Có 2 kết quả:
囟脑门 xìn nǎo mén ㄒㄧㄣˋ ㄋㄠˇ ㄇㄣˊ • 囟腦門 xìn nǎo mén ㄒㄧㄣˋ ㄋㄠˇ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fontanel (gap between the bones of an infant's skull)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fontanel (gap between the bones of an infant's skull)
Bình luận 0